STT |
A. THÔNG TIN SINH VIÊN |
|
B. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm chuyên cần |
Điểm giữa kỳ |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
3954010002 |
Huỳnh Thị Bảo |
Châu |
24/04/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
2 |
3954010005 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
12/05/1998 |
– |
– |
|
3 |
3954010029 |
Trương Thị Trúc |
Mai |
20/06/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
4 |
3954010035 |
Bùi Lệ Mỹ |
Dung |
08/03/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
5 |
3954010045 |
|
Amlak |
19/07/1997 |
10.0 |
9.0 |
|
6 |
3954010081 |
Võ Thị Kiều |
Thi |
30/05/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
7 |
3954010089 |
Đỗ Tôn Gia |
Hân |
16/09/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
8 |
3954010108 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mơ |
24/04/1998 |
– |
– |
|
9 |
3954010109 |
Dương Thanh Mỹ |
Linh |
07/12/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
10 |
3954010143 |
Trần Thị Huyền |
Trân |
06/11/1997 |
– |
– |
|
11 |
3954010146 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
29/07/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
12 |
3954010227 |
Võ Thị Thu |
Thảo |
25/02/1998 |
– |
– |
|
13 |
3954010232 |
Hồ Thị Ngọc |
Diễm |
20/10/1998 |
– |
– |
|
14 |
3954050008 |
Trần Văn |
Tư |
01/03/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
15 |
3954050023 |
Nguyễn Vương |
Trí |
28/01/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
16 |
3954050037 |
Trương Ngọc |
Ánh |
02/03/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
17 |
3954050038 |
Trần Thị |
Ngân |
15/05/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
18 |
3954050042 |
Dương Thị Ngọc |
Lệ |
24/06/1998 |
9.0 |
8.0 |
|
19 |
3954050047 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
05/06/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
20 |
3954059001 |
Nguyễn Thiện |
Lộc |
20/04/1995 |
10.0 |
9.0 |
|
21 |
405L010010 |
Phạm Ngọc |
Duy |
02/05/1993 |
– |
– |
|
22 |
405L010011 |
Hồ Thị Kim |
Yến |
17/12/1993 |
9.0 |
8.0 |
|
23 |
405L010017 |
Nguyễn Nữ Hồng |
Nhung |
17/01/1992 |
9.0 |
8.0 |
|
1 |
3954010041 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
11/01/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
2 |
3954010062 |
Nguyễn Hữu |
Chính |
17/04/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
3 |
3954010102 |
Hồ Thị Tuyết |
Trinh |
22/10/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
4 |
3954010103 |
Bùi Quang |
Ý |
01/09/1998 |
9.0 |
8.0 |
|
5 |
3954010105 |
Châu Hạ |
Liên |
20/04/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
6 |
3954010106 |
Trần Thị Ái |
Nhi |
19/10/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
7 |
3954010111 |
Huỳnh Tân |
An |
28/04/1998 |
9.0 |
8.0 |
|
8 |
3954010118 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
14/12/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
9 |
3954010121 |
Nguyễn Tố |
Trinh |
11/04/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
10 |
3954010135 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
29/10/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
11 |
3954010136 |
Huỳnh Quang |
Sơn |
19/02/1998 |
9.0 |
7.5 |
|
12 |
3954010138 |
Lê Thị Hoài |
Trinh |
05/05/1996 |
10.0 |
9.0 |
|
13 |
3954010151 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
20/07/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
14 |
3954010153 |
Trần Thị Thanh |
Thuỷ |
05/07/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
15 |
3954010160 |
Phạm Thanh Bích |
Hân |
15/03/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
16 |
3954010161 |
Phạm Bích |
Tuyền |
09/04/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
17 |
3954010165 |
Lê Bùi Đức |
Long |
12/09/1997 |
10.0 |
8.0 |
|
18 |
3954010167 |
Lê Văn |
Sang |
24/08/1997 |
10.0 |
8.0 |
|
19 |
3954010170 |
Nguyễn Hoàng |
Trưởng |
16/08/1998 |
9.0 |
8.0 |
|
20 |
3954010218 |
Bùi Trung |
Hiếu |
01/01/1998 |
9.0 |
7.5 |
|
21 |
3954050001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
25/11/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
22 |
3954050004 |
Phan Thị Hồng |
Trinh |
14/10/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
23 |
3954050005 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
25/08/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
24 |
3954050010 |
Hồ Thị Trúc |
Linh |
16/10/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
25 |
3954050019 |
Trần Thị Xuân |
Thảo |
03/07/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
26 |
3954050021 |
Đinh Thị Tố |
Yên |
21/12/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
27 |
3954050024 |
Nguyễn Yến |
Linh |
08/04/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
28 |
3954050030 |
Đỗ Thị Diệu |
Linh |
10/02/1997 |
10.0 |
7.5 |
|
29 |
3954050031 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
06/06/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
30 |
3954050039 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
27/11/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
31 |
3954050040 |
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
02/01/1998 |
10.0 |
7.5 |
|
32 |
3954050044 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
16/01/1997 |
10.0 |
9.0 |
|
1 |
3954010014 |
Nguyễn Thị |
Nương |
12/01/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
2 |
3954010015 |
Phạm Thị |
Xuân |
14/02/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
3 |
3954010034 |
Trần Thị Sơn |
Ca |
28/10/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
4 |
3954010068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vinh |
26/06/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
5 |
3954010079 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
16/09/1998 |
10.0 |
8.0 |
|
6 |
3954010087 |
Phan Thị |
Hằng |
06/10/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
7 |
3954010110 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
05/11/1997 |
10.0 |
7.0 |
|
8 |
3954010142 |
Lê Trọng Trung |
Tín |
22/12/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
9 |
3954010171 |
Phạm Nhật |
Vy |
29/11/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
10 |
3954010184 |
Lê Thị Anh |
Vi |
15/03/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
11 |
3954010196 |
Giã Thị Tường |
Vi |
04/03/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
12 |
3954010197 |
Đoàn Thị Kim |
Khánh |
02/04/1998 |
10.0 |
9.0 |
|
13 |
3954010230 |
Lê Trọng Đức |
Trung |
28/06/1998 |
– |
– |
|
14 |
3954010237 |
Đỗ Thị Mỹ |
Duyên |
13/12/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
15 |
3954050007 |
Nguyễn Trà |
My |
06/10/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
16 |
3954050012 |
Phan Thị Ngọc |
Nhất |
25/11/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
17 |
3954050015 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
07/05/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
18 |
3954050033 |
Phạm Gia |
Khiêm |
01/01/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
19 |
3954050043 |
Đoàn Thị Mỹ |
Nga |
17/03/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
20 |
3954050048 |
Hồ Thị Thuỳ |
Duyên |
30/11/1997 |
10.0 |
7.0 |
|
21 |
3954050053 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
21/03/1997 |
10.0 |
7.0 |
|
22 |
3954050055 |
Trần Thị |
Ngọc |
28/03/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
23 |
3954050058 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
20/02/1998 |
10.0 |
7.0 |
|
24 |
405L010006 |
Trần Đình |
Trắng |
03/01/1993 |
– |
– |
|
Related